--

cẩm nang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm nang

+ noun  

  • Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..)
  • Manual, handbook
    • sách thuốc cẩm nang
      a medical handbook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm nang"
Lượt xem: 686